Bảng giá các loại ổ khóa cửa gỗ bằng đồng, Inox, hợp kim năm 2021
Khóa cửa gỗ là loại khóa được thiết kế dành riêng cho các loại cửa gỗ tự nhiên, cửa gỗ công nghiệp và cả cửa nhựa giả gỗ. Đây cũng là một trong những loại khóa có sự đa dạng nhất về mẫu mã, chất liệu, kiểu dáng trong các loại khóa cửa. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua ổ khóa cửa gỗ, thì có thể tham khảo thông tin mà chúng tôi sẽ chia sẻ dưới đây. Những thông tin chúng tôi chia sẻ gồm có các mẫu mã ổ khóa cửa gỗ, các loại khóa dành cho cửa gỗ, các hãng khóa cửa gỗ và báo giá khóa cửa gỗ mới nhất năm 2021. Ngoài ra, chúng tôi sẽ tư vấn và chia sẻ thêm một số biện pháp tăng tính an toàn khi sư dụng khóa cửa gỗ.
Cấu tạo ổ khóa cửa gỗ
Do khóa cửa gỗ khá đa dạng về loại nên ở đây chúng tôi chỉ nói sơ qua về cấu tạo về loại khóa cửa gỗ được sử dụng phổ biến. Để bạn nắm được một bộ khóa cửa gỗ sẽ gồm có những gì, để khi lựa chọn mua thì cũng nắm được.
Tay khóa
Là bộ phận dùng để cầm nắm đóng mở cửa, hay còn gọi là tay nắm khóa. Về việc lựa chọn mẫu mã, kiểu dáng thì thường sẽ dựa vào phần tay nắm khóa. Ví dụ như tay tròn, tay vuông, tay vát, tay cong, tay có họa tiết… Đối với tay nắm khóa thì thường sẽ được làm bằng một số chất liệu sau:
- Tay nắm cao cấp: Là tay nắm được làm bằng đồng thau.
- Tay nắm trung cấp: Thường được làm bằng Inox 304.
- Tay nắm phổ thông: Thường được làm bằng hợp kim hoặc tốt hơn xíu là Inox 201.
Thân khóa
Là bộ phận chính của bộ khóa, có tác dụng khóa chốt cánh cửa khi khóa. Thân khóa cửa gỗ cũng khá đa dạng về thiết kế và chất liệu. Thân to, thân nhỏ, chốt khóa nhiều điểm, chốt khóa lớn… chất liệu thân khóa thì gồm có bằng đồng, inox 304, inox 201, hợp kim kẽm, tôn kẽm…
Lõi ruột khóa (ở khóa)
Đây cũng là một bộ phận khá quan trọng của bộ khóa, có tác dụng khóa cửa thông qua chìa khóa, hoặc núm vặn. Lõi ruột khóa thì không có nhiều mẫu mã, nhưng do liên quan về vấn đề an toàn và bảo mật. Nên thiết kế phần kết cấu bên trong, chất liệu dùng để sản xuất loại này cũng khá đa dạng.
Miệng khóa
Là bộ phận có chức năng giữ khóa khi đóng cửa, miệng khóa thường được làm bằng hợp kim kẽm, hoặc bằng Inox. Do đây là một bộ phận phụ, và thường gắn âm không lộ khi đóng cửa nên cũng không có gì đặc biệt.
Khóa cửa gỗ làm bằng chất liệu gì?
Khóa cửa gỗ cũng được làm bằng rất nhiều chất liệu khác nhau, và khi mua ổ khóa thì bạn cũng cần chú ý đến chất liệu của bộ khóa để nắm được mức giá. Phân biệt chất liệu cho một bộ khóa sẽ thường nằm ở phần tay nắm, phần vỏ bọc của thân khóa và lõi khóa. Các chi tiết nhỏ về chuyển động của bộ khóa thì thường sẽ không có chi tiết về chất liệu, do có quá nhiều loại linh kiện nhỏ. Sau đây sẽ là những chất liệu thường sử dụng để làm tay nắm, thân khóa và lõi khoa cho bộ khóa cửa gỗ.
Khóa cửa gỗ bằng đồng
Khóa cửa gỗ bằng đồng là bộ khóa có tay nắm bằng đồng, hoặc cao cấp thì thân khóa, lõi khóa cũng được làm bằng đồng. Khóa cửa gỗ bằng đồng có rất nhiều thiết kế khác nhau để phù hợp với các vị trí cửa như cho cửa chính, cửa phòng ngủ, cửa ban công, cửa nhà vệ sinh… Tùy theo từng vị trí cửa mà kích thước chiều dài của tay nắm có sự khác nhau. Tuy nhiên khi lựa chọn thì không thất thiết phải theo kích thước mà bạn có thể dùng cửa phòng gắn cho cửa nhà vệ sinh, hoặc cửa phòng cũng có thể gắn cho cửa ban công…
- Cửa chính: Chiều dài tay nắm thường từ 300 – 450mm
- Cửa ban công: Chiều dài tay 280 – 350mm
- Cửa phòng ngủ: Chiều dài tay từ 200 – 300mm
- Cửa nhà vệ sinh: Chiều dài tay từ 150 – 260mm
Màu sắc của khóa cửa gỗ bằng đông thau phổ biến là màu PVC GOLG (vàng), Đồng rêu.
Khóa cửa gỗ bằng Inox
Khóa cửa gỗ bằng Inox là khóa có tay nắm được làm bằng Inox 304 hoặc 201, một số bộ khóa cao cấp thì thân khóa cũng được làm bằng Inox. Cũng tương tự như khóa bằng đồng thì khóa Inox cũng có nhiều thiết kế, kích thước để phù hợp với nhiều vị trí cửa khác nhau. Màu sắc đối với loại khóa Inox cũng hạn chế hơn chủ yếu là màu Inox bóng, hoặc inox xước mờ, một số loại thì cũng PVD màu vàng, đen, bạc… nhưng thường sẽ không bền như màu Inox.
Khóa cửa gỗ bằng hợp kim
Là phần tay khóa được làm bằng hợp kim kẽm, thân khóa thì thường sẽ làm bằng tôn kẽm dập. Mẫu mã, thiết kế, kích thước thì khóa hợp kim cũng rất đa dạng phù hợp cho hầu hết các vị trí cửa. Về giá thành khóa cửa gỗ làm bằng hợp kim khá rẻ, thấp hơn rất nhiều so với Inox và bằng đồng.
Các mẫu khóa cửa gỗ
Về mẫu mã thì khóa cửa rất đa dạng về thiết kế, mẫu khóa cửa gỗ khác nhau chủ yếu là ở phần tay nắm và phần thân khóa. Dưới đây sẽ là những mẫu khóa cửa gỗ mà bạn thường thấy, hay sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay.
Mẫu khóa cửa gỗ cho chính, cửa đại sảnh
Mẫu khóa cho cửa chính, hay cửa đại sảnh thường có thiết kế hầm hố, to lớn để nâng cao sự sang trọng và đẳng cấp của bộ cửa. Khóa cửa đại sảnh thường được làm bằng chất liệu động thau, một số mẫu cũng được làm bằng Inox hoặc hợp kim kẽm nhưng rất ít. Những bộ khóa cửa gỗ cho cửa đại sảnh cao cấp thường phần tay nắm, thân khóa, lõi khóa đều được làm bằng đồng thau nguyên chất. Khóa cửa đại sảnh cũng có rất nhiều mẫu, và kiểu thiết kế khác nhau từ phong cách cổ điển, tân cổ điển, hay hiện đại đều có đầy đủ. Ngoài ra, những nhà sản xuất khóa tại Việt Nam, hay Trung Quốc chú ý rất nhiều đến phong thủy của bộ khóa. Nhằm mang đến sự may mắn, tài lộc cho người sử dụng bộ khóa. Những mẫu khóa cửa gỗ đại sảnh phổ biến thường gặp.
- Mẫu tay khóa dài 450 – 600mm vừa có tay nắm khóa và tay nắm để kéo đóng mở cánh cửa.
- Mẫu tay nắm khóa được thiết kế hình con cá heo, sử tử
- Mẫu chỉ có tay nắm gạt nhưng kích thước lớn
Mẫu khóa cửa gỗ tay nắm tròn (khóa nắm đấm)
Là mẫu khóa có tay nắm hình tròn, đây là một trong những mẫu khóa đơn giản và giá thành rẻ nhất trong các loại khóa dành cho cửa gỗ. Khóa tay nắm tròn phần tay nắm thường được làm bằng hợp kim, hoặc bằng inox. Về mẫu thì chủ yếu khác nhau ở thiết kế, hạo tiết, màu sắc ở phần tay nắm.
Mẫu khóa cửa gỗ tròn tay nắm gạt
Mẫu này về phần khóa cũng tương tự như khóa tay nắm tròn, nhưng khác nhau ở phần tay nắm là tròn tay gạt. Chất liệu cho mẫu này thường được làm bằng hợp kim kẽm, hoặc inox 201 hoặc 304. Về mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc mẫu này cũng khá đa dạng.
Mẫu khóa cửa gỗ tay nắm gạt
Đây là mẫu khóa sử dụng phổ biến nhất cho cửa gỗ, mẫu này thì giống như phần mô tả cấu tạo bên trên là có tay nắm, thân, lõi và miệng khóa. Chất liệu cho mẫu này thì gồm có hợp kim kẽm, inox, và bằng đồng. Về mẫu mã, kiểu dáng, màu sắc, kích thước, chất lượng thì rất đa dạng.
Mẫu khóa cửa gỗ phân thể
Khóa phân thể là bộ khóa phần tay nắm và phần ốp lõi khóa được tách ra làm 2 phần. Nhận biết khóa phân thể là khi nhìn vào bộ cửa mà bạn thấy tay nắm riêng, và chỗ nhét chìa riêng thì đó chính là khóa phân thể. Chất liệu làm khóa phân thể gồm bằng hợp kim kẽm, inox, đồng thau. Mẫu mã, màu sắc khóa phân thể cũng rất đa dạng để lựa chọn.
Mẫu khóa cửa gỗ điện tử
Đó là nhưng bộ khóa cao cấp và hiện đại sử dụng các công nghệ mở khóa bằng vân tay, thẻ từ, và mật mã. Cấu tạo khóa điện tử cũng tương tự như những mẫu tay nắm gạt, nhưng sẽ thêm một số chi tiết về các linh kiện điện tử, pin và các công nghệ cho khóa. Chất liệu của khóa điện tử gồm có hợp kim kẽm, inox, nhôm, đồng… Mẫu mã, màu sắc, kích thước khóa điện tử cũng rất đa dạng và nhiều loại.
Các thương hiệu khóa cửa gỗ
Tại Việt Nam, thì các thương hiệu khóa dành cho cửa gỗ có đến hàng trăm thương hiệu khác nhau. Bao gồm các hãng sản xuất trong nước, hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và các nước từ Châu Âu, Châu Á, Châu Mỹ…
Các thương hiệu khóa cửa gỗ trong nước
- Khóa Huy Hoàng: Đây là một trong những thương hiệu khóa hàng đầu tại Việt Nam dành cho cửa gỗ. Khóa cửa gỗ Huy Hoàng rất đa dạng về mẫu mã, màu sắc, chất liệu từ hàng phổ thông cho đến sản phẩm cao cấp đều có. Ngoài ra, Huy Hoàng còn kết hợp với hãng khóa nổi tiếng của Đức là ABUS để tạo ra những bộ khóa cao cấp và có tính an toàn bảo mật cao.
- Khóa Việt Tiệp: Đây cũng là một trong những thương hiệu khóa nổi tiếng tại Việt Nam. Khóa dành cho cửa gỗ của Việt Tiệp cũng rất đa dạng và nhiều loại khác nhau.
- Khóa Trung Dũng: Đây cũng là một trong hãng khóa khá có tiếng tại thị trường Miền Nam Việt Nam. Khóa cửa gỗ Trung Dũng cũng rất đa dạng về mẫu mã, màu sắc, chất liệu, kiểu dáng và kích thước để lựa chọn. Cũng có đầy đủ các phân khúc từ phổ thông cho đến các dòng khóa cao cấp.
Các thương hiệu khóa cửa gỗ nhập khẩu
- Khóa Vickini: Đây là một trong những thương hiệu khóa khá chất lượng được sử dụng nhiều tại thị trường Việt Nam. Các sản phẩm Khóa dành cho cửa gỗ của Vickini cũng rất đa dạng về mẫu mã, màu sắc và chủng loại.
- Khóa NEO: Cũng là một trong những thương hiệu khóa sử dụng phổ biến cho cửa gỗ tại thị trường Việt Nam. Về sản phẩm của NEO thì không có nhiều mẫu mã như các hãng Vickini, nhưng cũng rất đa dạng về các mẫu khóa.
- Khóa Zani: Zani cũng là một thương hiệu khóa dành cho cửa gỗ nhập khẩu. Khóa Zani có giá thành khá rẻ, cũng đa dạng về mẫu mã, nhưng không nhiều sản phẩm để lựa chọn.
- Khóa Halefe: Đây là một trong những dòng khóa cho cửa gỗ thuộc phân khúc cao cấp chất lượng cao. Khóa thương hiệu Halefe được đánh giá chất lượng khá cao và cũng có nhiều mẫu khóa dành cho cửa gỗ.
- Khóa Yale: Là thương hiệu khóa thuộc tập đoàn ASSA ABLOY, cũng là một trong những thương hiệu khóa nhập khẩu cao cấp. Khóa Yale dành cho cửa gỗ cũng có nhiều mẫu mã, loại để lựa chọn.
Đó là một số thương hiệu khóa nhập khẩu được lựa chọn sử dụng phổ biến trên thị trường. Ngoài ra còn rất nhiều thương hiệu khác như: Jeely, Jep, Ksaite, Kospi, Luxury…
Nên mua khóa cửa gỗ thương hiệu nào?
Do trên thị trường có quá nhiều thương hiệu khóa khác nhau, chính vì thế việc lựa chọn khóa cho cửa gỗ cũng khiến nhiều người phân vân. Không biết nên chọn loại khóa nào cho tốt, chất lượng và đảm bảo an toàn. Chính vì thế, để bạn dễ lựa chọn hơn thì sau đây, Namwindows sẽ tư vấn một số thương hiệu khóa mà bạn nên chọn theo mẫu và phân khúc.
Chọn khóa cửa gỗ bằng đồng thì chọn thương hiệu nào?
Nếu bạn chọn khóa bằng đồng cho cửa gỗ thì nên ưu tiên lựa chọn hãng Huy Hoàng. Bởi vì khóa cửa gỗ bằng đồng của Huy Hoàng có rất nhiều mẫu mã đẹp, đẳng cấp và sang trọng. Các dòng khóa cao cấp của Huy Hoàng cũng có tính an toàn rất cao, bởi vì sử dụng kết hợp với lõi khóa của hãng ABUS. Các sản phẩm khóa Huy Hoàng được lựa chọn sử dụng rất nhiều cho các căn biệt thự cao cấp tại Việt Nam.
Chọn khóa cửa gỗ bằng Inox thì nên chọn thương hiệu nào?
Nếu bạn chọn khóa cửa gỗ bằng Inox thì bạn có thể ưu tiên lựa chọn một trong những thương hiệu khóa dưới đây:
- Vickini: Về khóa Inox thì Vickini nổi tiếng với độ sắc nét và có nhiều mẫu mã để lựa chọn.
- Huy Hoàng: Bạn cũng có thể chọn khóa Inox của hãng Huy Hoàng nếu Vickini có mẫu bạn cần.
- Halefe: Nếu bạn cần khóa Inox hàng nhập khẩu thì có thể chọn khóa thương hiệu Halefe.
Chọn khóa cửa gỗ bằng hợp kim thì nên chọn thương hiệu nào?
Đối khóa làm bằng hợp kim thì có rất nhiều thương hiệu để bạn lựa chọn. Bạn có thể ưu tiền theo thư tự tù trên xuống dưới của các thương hiệu dưới đây.
- Huy Hoàng
- Vickini
- Việt Tiệp
Khi chọn khóa cửa gỗ, để đảm bảo an toàn chống trộm cần lưu ý gì?
An toàn chống trộm cho cửa là một vấn đề rất nhiều người quan tâm khi lựa chọn khóa. Tuy nhiên để một bộ cửa an toàn cao, chống trộm tốt thì không phải ai cũng nắm được. Chính vì thế sau đây sẽ là một số tư vấn về vấn đề an toàn chông trộm cho cửa gỗ và khi chọn khóa cho cửa gỗ.
Trộm đột nhập qua cửa gỗ như thế nào?
Để có giải pháp, hay đưa ra các phương pháp lựa chọn khóa, thì đâu tiên là phải nắm được trộm sẽ đột nhập qua cửa gỗ như thế nào.
- Đục phá gỗ: Cửa gỗ thì rất khó để nạy hay cạy, nhưng lại dễ bị phá hỏng bởi đục. Đục cửa gỗ để đột nhập thường hay xảy ra nhiều so với các trường hợp khác.
- Bẻ khóa: Là dùng những dụng cụ như chìa đa năng, các dùng cụ để mở khóa mà không cần dùng chìa khóa gốc. Trường hợp bẻ khóa để đột nhập ở cửa gỗ cũng khá phổ biến nhưng không nhiều bằng đục phá.
Giải pháp an toàn chống trộm đột nhập
Sau đây sẽ là các giải pháp chống trộm cho cửa gỗ và khi chọn khóa cho cửa gỗ. Những giải pháp này sẽ giúp cửa gỗ chống trộm tốt và an toàn hơn rất nhiều.
- Đối với việc đục phá cửa gỗ thì bạn nên chú ý đến các cửa gỗ mở ra ngoài, hoặc các cửa gỗ 2, 4 cánh. Còn cửa mở vào trong thì sẽ rất khó để đục phá phần miệng khóa. Để tăng tính an toàn chống đục phá được phần khóa để đột nhập thì giải pháp tốt nhất là bạn gắn thêm chốt bên trong cửa. Đối với các cửa chính cần tăng tính an toàn từ bên ngoài thì bạn gắn thêm pát khóa móc treo. Số lượng chốt hay pát càng nhiều thì cáng an toàn.
- Để chống bẻ khóa thì bạn cần phải sử dụng lõi khóa tốt, những lõi khóa có tính chống bẻ khóa cao mà bạn nên chọn: ABUS, Huy Hoàng, Hòn Ngọc Viễn Đông, Halefe, Roto Frank…
Ngoài ra, để chống trộm tốt cho cửa gỗ thì bạn nên tránh cửa làm pano mỏng, bởi vì sẽ dễ bị phá mà không cần dùng lực nhiều. Đó là những giải pháp và một số những lưu ý khi chọn khóa cho cửa gỗ để cửa có tính an toàn chống trộm tốt hơn.
Mua khóa cửa gỗ ở đâu?
Nếu bạn cần tim nơi mua khóa cửa gỗ thì có thể tham khảo một số thông tin nơi bán dưới đây. Đây là những địa chỉ, nơi bán khóa cửa gỗ có đầy đủ hàng hóa, và uy tín.
Công ty khóa Huy Hoàng
Nếu bạn cần mua khóa Huy Hoàng cho cửa gỗ thì có thể liên hệ trực tiếp đến công ty khóa Huy Hoàng. Ưu điểm là bạn sẽ mua trực tiếp từ công ty, nhưng bạn phải lấy số lượng nhiều hoặc bạn cần làm đại lý. Nếu bạn mua lẻ có thể tham khảo giá khóa cửa gỗ Huy Hoàng tại website của công ty Huy Hoàng.
- Hotline: 19001764 – Điện thoại: 02432665301
- Địa chỉ: Lô 38D – Nhà máy2: Lô 49D KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
- Website: https://khoahuyhoang.net
Công ty Gia Phạm
Nếu bạn cần mua khóa Vickini thì cũng có thể liên hệ trực tiếp đến công ty phân phối thương hiệu khóa này. Nếu bạn làm dự án, hoặc đại lý thì liên hệ trực tiếp đến công ty, nếu bạn mua lẻ thì có thể tham khảo giá tại website.
- Hotline: 1800-6943
- Địa chỉ: 656 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
- Website: https://vickini.com/
Công ty khóa Việt Tiệp
Nếu bạn cần mua khóa Việt Tiệp, hoặc tham khảo giá cả, mẫu mã các sản phẩm khóa dành cho cửa gỗ thì có thể liên hệ trực tiếp đến các thông tin dưới đây.
- Hotline: 024.3883.2442 – Fax: 024.3882.1413
- Địa chỉ: Thị trấn Đông Anh – Huyện Đông Anh – Hà Nội
- Website: https://khoaviettiep.com.vn/
NNM GROUP
Nếu bạn cần mua khóa Huy Hoàng, Vickini với số lượng ít, hoặc lẻ thì bạn có thể liên hệ trực tiếp đến thông tin liên hệ dưới đây. Đây là một trong những đại lý cấp 1 của Huy Hoàng và Vickini. Ưu điểm khi bạn mua tại đại lý này là đầy đủ hàng hóa 2 hãng này và giao hàng tận nhà cho dù bạn ở đâu. Đặc biệt nếu bạn mua số lượng nhiều bạn sẽ được mua với giá đại lý ngay khi bạn là khách lẻ.
- Hotline: 0918753133
- Địa chỉ: Thạnh Xuân, Quận 12, Tp HCM.
- Website: https://cuanhua-loithep.com
Báo giá khóa cửa gỗ mới nhất cập nhật tháng 12/2021
Sau đây là bảng giá khóa cửa gỗ của các hãng khóa Huy Hoàng và Vickini cho cửa gỗ. Để xem mẫu thì bạn có thể copy mã sản phẩm của khóa đó và tìm kiếm trên google hoặc tại website của hãng hoặc đại lý để tìm.
Báo giá khóa cửa gỗ Huy Hoàng
Đây là bảng giá tất cả các mẫu khóa cửa gỗ của công ty khóa Huy Hoàng. Bảng giá này được cập nhật vào tháng 12/2021 .
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đvt | Qui cách đóng thùng | Đơn giá (bộ) |
I. | NHÓM KHÓA TAY NẮM VÂN TAY ĐIỆN TỬ | ||||
1 | Khóa tay nắm điện tử 05 trắng bạc | TNHD05-TB | Bộ | 4 | 11,530,000 |
2 | Khóa tay nắm điện tử 05 vàng | TNHD05-V | Bộ | 4 | 11,530,000 |
3 | Khóa tay nắm điện tử 06 trắng sứ | TNHD06-TS | Bộ | 4 | 9,080,000 |
4 | Khóa tay nắm điện tử 06 cà phê | TNHD06-CF | Bộ | 4 | 9,080,000 |
5 | Khóa tay nắm điện tử 10 | TNHD10 | Bộ | 4 | 5,360,000 |
6 | Thẻ từ HD 10 | THEHD10 | Chiếc | 52,000 | |
II. | NHÓM KHÓA TAY NẮM ĐIỆN TỬ VÀ PHỤ KIỆN DÀNH CHO KHÁCH SẠN | ||||
1 | Khóa tay nắm điện tử 08 phiên bản khách sạn |
TNHD08-KS | Bộ | 4 | 2,850,000 |
2 | Khóa tay nắm điện tử 08 phiên bản căn hộ | TNHD08-CH | Bộ | 4 | 2,850,000 |
3 | Khóa tay nắm điện tử 09 phiên bản khách sạn | TNHD09-KS | Bộ | 6 | 3,850,000 |
4 | Khóa tay nắm điện tử 09 phiên bản căn hộ | TNHD09-CH | Bộ | 6 | 3,850,000 |
5 | Đầu đọc ghi thẻ | DDTHD01 | Bộ | 8,040,000 | |
6 | Công tắc điện thẻ từ | CTDHD01 | Cái | 18 | 437,000 |
7 | Thẻ từ khóa khách sạn | THEHD01 | Cái | 48,000 | |
8 | Két sắt khách sạn | KETHD01 | Cái | 1 | 2,730,000 |
III. | NHÓM KHÓA TAY NẮM GẠT ĐỒNG THAU TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU | ||||
1 | Tay nắm cửa JAGUAR phải PVD Gold | TNCHCJAG-PPVDGO | Bộ | 1 | 15,760,000 |
2 | Tay nắm cửa JAGUAR trái PVD Gold | TNCHCJAG-TPVDGO | Bộ | 1 | 15,760,000 |
3 | Tay nắm cửa DOLPHIN phải PVD Gold | TNCHCDOL-PPVDGO | Bộ | 1 | 15,760,000 |
4 | Tay nắm cửa DOLPHIN trái PVD Gold | TNCHCDOL-TPVDGO | Bộ | 1 | 15,760,000 |
5 | Tay nắm HC 85 KING Đại sảnh PVD Gold | TNHC85KDS-PVDGO | Bộ | 4 | 13,270,000 |
6 | Tay nắm HC 85 QUEEN Đại sảnh PVD Gold |
TNHC85QDS-PVDGO | Bộ | 4 | 13,270,000 |
7 | Tay nắm HC 85 PRINCE Đại sảnh PVD Gold |
TNHC85PDS-PVDGO | Bộ | 4 | 11,780,000 |
8 | Tay nắm HC 85 KING PVD Gold | TNHC85K-PVDGO | Bộ | 6 | 6,840,000 |
9 | Tay nắm HC 85 QUEEN PVD Gold | TNHC85Q-PVDGO | Bộ | 6 | 6,840,000 |
10 | Tay nắm HC 85 PRINCE PVD Gold | TNHC85P-PVDGO | Bộ | 6 | 5,640,000 |
11 | Tay nắm phân thể HC 85 KING PVD Gold | TNPTHC85K-PVDGO | Bộ | 6 | 6,740,000 |
12 | Tay nắm phân thể HC 85 QUEEN PVD Gold | TNPTHC85Q-PVDGO | Bộ | 6 | 6,740,000 |
13 | Tay nắm phân thể HC 85 PRINCE PVD Gold | TNPTHC85P-PVDGO | Bộ | 6 | 5,530,000 |
IV. | NHÓM SẢN PHẨM HUY HOÀNG – ABUS CHLB ĐỨC | ||||
1 | Khóa treo số ABUS 155/20 | KTAB15520 | Chiếc | 72 | 112,000 |
2 | Khóa treo số ABUS 158/50 | KTAB15850 | Chiếc | 18 | 512,000 |
3 | Khóa treo số ABUS 158/65 | KTAB15865 | Chiếc | 42 | 759,000 |
4 | Khóa treo đĩa ABUS 26/80 | KTAB2680 | Chiếc | 1,060,000 | |
5 | Hộp đựng chìa khóa HUYHOANG – ABUS | HDCAB | Chiếc | 14 | 1,020,000 |
V. | NHÓM KHÓA TAY NẮM GẠT ĐỒNG THAU | ||||
A. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa chính thân Inox ổ Huy Hoàng – Abus CHLB Đức PVD Gold | ||||
1 | Khóa tay nắm HC 8524 đại sảnh PVD Gold | TNHC8524DS-PVDGO | Bộ | 4 | 9,809,000 |
2 | Khóa tay nắm HC 8561 đại sảnh PVD Gold | TNHC8561DS-PVDGO | Bộ | 4 | 9,809,000 |
3 | Khóa tay nắm HC 8526 đại sảnh PVD Gold | TNHC8526DS-PVDGO | Bộ | 4 | 7,453,000 |
4 | Khóa tay nắm HC 8526 Đại PVD Gold | TNHC8526D-PVDGO | Bộ | 6 | 3,551,000 |
5 | Khóa tay nắm HC 8561 Đại PVD Gold | TNHC8561D-PVDGO | Bộ | 6 | 3,549,000 |
6 | Khóa tay nắm HC 8526 PVD Gold | TNHC8526-PVDGO | Bộ | 9 | 2,528,000 |
7 | Khóa tay nắm HC 8561 PVD Gold | TNHC8561-PVDGO | Bộ | 9 | 2,525,000 |
8 | Khóa tay nắm HC 8566 PVD Gold | TNHC8566-PVDGO | Bộ | 9 | 2,167,000 |
9 | Khóa tay nắm HC 8568 PVD Gold | TNHC8568-PVDGO | Bộ | 9 | 2,167,000 |
B. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa chính thân inox ổ Huy Hoàng – Abus CHLB Đức | ||||
1 | Khóa tay nắm HC 8526 đại sảnh | TNHC8526DS-SSHA | Bộ | 4 | 7,195,000 |
2 | Khóa tay nắm HC 8528 đại sảnh | TNHC8528DS-SSHA | Bộ | 4 | 7,195,000 |
3 | Khóa tay nắm HCR 8526 đại sảnh | TNHCR8526DS-SSHA | Bộ | 4 | 7,195,000 |
4 | Khóa tay nắm HCR 8528 đại sảnh | TNHCR8528DS-SSHA | Bộ | 4 | 7,195,000 |
5 | Khóa tay nắm HC 8526 Đại | TNHC8526D-SSHA | Bộ | 6 | 3,284,000 |
6 | Khóa tay nắm HC 8528 Đại | TNHC8528D-SSHA | Bộ | 6 | 3,284,000 |
7 | Khóa tay nắm HC 8529 Đại | TNHC8529D-SSHA | Bộ | 6 | 3,284,000 |
8 | Khóa tay nắm HCR 8526 Đại | TNHCR8526D-SSHA | Bộ | 6 | 3,284,000 |
9 | Khóa tay nắm HCR 8528 Đại | TNHCR8528D-SSHA | Bộ | 6 | 3,284,000 |
10 | Khóa tay nắm HC 8526 | TNHC8526-SSHA | Bộ | 9 | 2,260,000 |
11 | Khóa tay nắm HC 8528 | TNHC8528-SSHA | Bộ | 9 | 2,260,000 |
12 | Khóa tay nắm HC 8529 | TNHC8529-SSHA | Bộ | 9 | 2,260,000 |
13 | Khóa tay nắm HCR 8526 | TNHCR8526-SSHA | Bộ | 9 | 2,260,000 |
14 | Khóa tay nắm HCR 8528 | TNHCR8528-SSHA | Bộ | 9 | 2,260,000 |
15 | Khóa tay nắm HCR 8529 | TNHCR8529-SSHA | Bộ | 9 | 2,260,000 |
C. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa chính thân Inox | ||||
1 | Khóa tay nắm HC 8524 đại sảnh | TNHC8524DS-SS | Bộ | 4 | 9,302,000 |
2 | Khóa tay nắm HC 8526 đại sảnh | TNHC8526DS-SS | Bộ | 4 | 6,946,000 |
3 | Khóa tay nắm HC 8528 đại sảnh | TNHC8528DS-SS | Bộ | 4 | 6,946,000 |
4 | Khóa tay nắm HCR 8526 đại sảnh | TNHCR8526DS- SS | Bộ | 4 | 6,946,000 |
5 | Khóa tay nắm HCR 8528 đại sảnh | TNHCR8528DS- SS | Bộ | 4 | 6,946,000 |
6 | Khóa tay nắm HC 8526 Đại | TNHC8526D-SS | Bộ | 6 | 3,081,000 |
7 | Khóa tay nắm HC 8528 Đại | TNHC8528D-SS | Bộ | 6 | 3,081,000 |
8 | Khóa tay nắm HC 8529 Đại | TNHC8529D-SS | Bộ | 6 | 3,081,000 |
9 | Khóa tay nắm HCR 8526 Đại | TNHCR8526D-SS | Bộ | 6 | 3,081,000 |
10 | Khóa tay nắm HCR 8528 Đại | TNHCR8528D-SS | Bộ | 6 | 3,081,000 |
11 | Khóa tay nắm HC 8526 | TNHC8526-SS | Bộ | 9 | 2,057,000 |
12 | Khóa tay nắm HC 8528 | TNHC8528-SS | Bộ | 9 | 2,057,000 |
13 | Khóa tay nắm HC 8529 | TNHC8529-SS | Bộ | 9 | 2,057,000 |
14 | Khóa tay nắm HCR 8526 | TNHCR8526-SS | Bộ | 9 | 2,057,000 |
15 | Khóa tay nắm HCR 8528 | TNHCR8528-SS | Bộ | 9 | 2,057,000 |
16 | Khóa tay nắm HCR 8529 | TNHCR8529-SS | Bộ | 9 | 2,057,000 |
17 | Khóa tay nắm HC 8561 Đại ( HeleH) | TNHC8561D | Bộ | 6 | 2,760,000 |
18 | Khóa tay nắm HC 8561 ( HeleH) | TNHC8561 | Bộ | 9 | 1,891,000 |
19 | Khóa tay nắm HC 8562 ( HeleH) | TNHC8562 | Bộ | 9 | 1,891,000 |
D. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa thông phòng thân Inox màu PVD Gold | ||||
1 | Khóa tay nắm HC 5826 PVD Gold | TNHC5826-PVDGO | Bộ | 12 | 1,882,000 |
2 | Khóa tay nắm HC 5861 PVD Gold | TNHC5861-PVDGO | Bộ | 12 | 1,880,000 |
3 | Khóa tay nắm HC 5866 PVD Gold | TNHC5866-PVDGO | Bộ | 12 | 1,661,000 |
4 | Khóa tay nắm HC 5868 PVD Gold | TNHC5868-PVDGO | Bộ | 12 | 1,661,000 |
E. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa thông phòng | ||||
1 | Khóa tay nắm HC 5826 | TNHC5826-SS | Bộ | 12 | 1,614,000 |
2 | Khóa tay nắm HC 5828 | TNHC5828-SS | Bộ | 12 | 1,614,000 |
3 | Khóa tay nắm HC 5829 | TNHC5829-SS | Bộ | 12 | 1,614,000 |
4 | Khóa tay nắm HCR 5826 | TNHCR5826-SS | Bộ | 12 | 1,614,000 |
5 | Khóa tay nắm HCR 5828 | TNHCR5828-SS | Bộ | 12 | 1,614,000 |
6 | Khóa tay nắm HCR 5829 | TNHCR5829-SS | Bộ | 12 | 1,614,000 |
7 | Khóa tay nắm HC 5824 ( HeleH) | TNHC5824 | Bộ | 12 | 1,550,000 |
8 | Khóa tay nắm HC 5861 ( HeleH) | TNHC5861 | Bộ | 12 | 1,550,000 |
9 | Khóa tay nắm HC 5862 ( HeleH) | TNHC5862 | Bộ | 12 | 1,550,000 |
F. | NHÓM Ổ HUYHOANG – ABUS CHLB ĐỨC | ||||
1 | Ổ 85-70 Huy Hoàng – Abus CHLB Đức | O8570HDAB | Chiếc | 355,000 | |
VI. | NHÓM KHÓA TAY NẮM GẠT INOX | ||||
A. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa chính ổ Huy Hoàng – Abus CHLB Đức | ||||
1 | Khóa tay nắm SS 8510 đại sảnh thân inox ổ Huy Hoàng – Abus CHLB Đức | TNSS8510DS-SSHA | Bộ | 4 | 3,883,000 |
B. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa chính | ||||
1 | Khóa tay nắm SS 8510 đại thân inox | TNSS8510D | Bộ | 9 | 1,392,000 |
2 | Khóa tay nắm SS 8510 thân inox | TNSS8510 | Bộ | 9 | 1,161,000 |
3 | Khóa tay nắm SS 8533 | TNSS8533 | Bộ | 9 | 1,161,000 |
4 | Khóa tay nắm SS 8534 | TNSS8534 | Bộ | 9 | 1,065,000 |
5 | Khóa tay nắm SS 8537 | TNSS8537 | Bộ | 9 | 1,065,000 |
6 | Khóa tay nắm SS 8568 ( HeleH) | TNSS8568 | Bộ | 9 | 1,029,000 |
C. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa thông phòng | ||||
1 | Khóa tay nắm SS 5810 thân inox | TNSS5810 | Bộ | 12 | 922,000 |
2 | Khóa tay nắm SS 5833 | TNSS5833 | Bộ | 12 | 922,000 |
3 | Khóa tay nắm SS 5834 | TNSS5834 | Bộ | 12 | 835,000 |
4 | Khóa tay nắm SS 5837 | TNSS5837 | Bộ | 12 | 835,000 |
5 | Khóa tay nắm phân thể SS 5810 | TNPTSS5810 | Bộ | 12 | 658,000 |
6 | Khóa tay nắm phân thể SS 5834 | TNPTSS5834 | Bộ | 12 | 564,000 |
7 | Khóa tay nắm phân thể SS 5837 | TNPTSS5837 | Bộ | 12 | 564,000 |
8 | Khóa tay nắm phân thể SS 5838 | TNPTSS5838 | Bộ | 12 | 564,000 |
9 | Khóa tay nắm SS 5868 ( HeleH) | TNSS5868 | Bộ | 12 | 789,000 |
VII. | NHÓM KHÓA TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM | ||||
A. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa chính | ||||
1 | Khóa tay nắm EX 8528 đại | TNEX8528D | Bộ | 6 | 808,000 |
2 | Khóa tay nắm EX 8561 đại | TNEX8561D | Bộ | 9 | 808,000 |
3 | Khóa tay nắm EX 8510 | TNEX8510 | Bộ | 9 | 717,000 |
4 | Khóa tay nắm EX 8510 Mạ Titan | TNEX8510-MTT | Bộ | 9 | 745,000 |
5 | Khóa tay nắm EX 8568 | TNEX8568 | Bộ | 9 | 701,000 |
6 | Khóa tay nắm EX 8515 | TNEX8515 | Bộ | 9 | 752,000 |
7 | Khóa tay nắm EX 8526 | TNEX8526 | Bộ | 9 | 748,000 |
8 | Khóa tay nắm EX 8526 Mạ trắng bóng | TNEX8526-PCD | Bộ | 9 | 780,000 |
9 | Khóa tay nắm EX 8528 | TNEX8528 | Bộ | 9 | 748,000 |
10 | Khóa tay nắm EX 8529 | TNEX8529 | Bộ | 9 | 748,000 |
11 | Khóa tay nắm EX 8529 Mạ trắng bóng | TNEX8529-PCD | Bộ | 9 | 780,000 |
12 | Khóa tay nắm EX 8535 VĐ | TNEX8535-MVD | Bộ | 9 | 748,000 |
13 | Khóa tay nắm EX 8561 | TNEX8561 | Bộ | 9 | 748,000 |
14 | Khóa tay nắm EX 8533 | TNEX8533 | Bộ | 9 | 643,000 |
15 | Khóa tay nắm EX 8582 | TNEX8582 | Bộ | 9 | 633,000 |
B. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa thông phòng | ||||
1 | Khóa tay nắm EX 5810 | TNEX5810 | Bộ | 12 | 587,000 |
2 | Khóa tay nắm EX 5810 Mạ Titan | TNEX5810-MTT | Bộ | 12 | 615,000 |
3 | Khóa tay nắm EX 5868 | TNEX5868 | Bộ | 12 | 571,000 |
4 | Khóa tay nắm EX 5815 | TNEX5815 | Bộ | 12 | 623,000 |
5 | Khóa tay nắm EX 5826 | TNEX5826 | Bộ | 12 | 618,000 |
6 | Khóa tay nắm EX 5826 Mạ trắng bóng | TNEX5826-PCD | Bộ | 12 | 652,000 |
7 | Khóa tay nắm EX 5828 | TNEX5828 | Bộ | 12 | 618,000 |
8 | Khóa tay nắm EX 5829 | TNEX5829 | Bộ | 12 | 618,000 |
9 | Khóa tay nắm EX 5829 Mạ trắng bóng | TNEX5829-PCD | Bộ | 12 | 652,000 |
10 | Khóa tay nắm EX 5835 VĐ | TNEX5835-MVD | Bộ | 12 | 618,000 |
11 | Khóa tay nắm EX 5861 | TNEX5861 | Bộ | 12 | 618,000 |
12 | Khóa tay nắm EX 5833 | TNEX5833 | Bộ | 12 | 532,000 |
13 | Khóa tay nắm EX 5882 | TNEX5882 | Bộ | 12 | 522,000 |
14 | Khóa tay nắm phân thể EX 5810 | TNPTEX5810 | Bộ | 12 | 558,000 |
15 | Khóa tay nắm phân thể EX 5855 | TNPTEX5855 | Bộ | 12 | 558,000 |
C. | Nhóm khóa tay nắm gạt cửa vệ sinh | ||||
1 | Khóa tay nắm EX 5010 | TNEX5010 | Bộ | 12 | 452,000 |
2 | Khóa tay nắm EX 5026 | TNEX5026 | Bộ | 12 | 483,000 |
3 | Khóa tay nắm EX 5033 | TNEX5033 | Bộ | 12 | 416,000 |
4 | Khóa tay nắm EX 5082 | TNEX5082 | Bộ | 12 | 405,500 |
VIII. | NHÓM KHÓA TAY NẮM TRÒN | ||||
1 | Khóa tay nắm tròn HC 03 | TNTHC03 | Bộ | 24 | 342,000 |
2 | Khóa tay nắm tròn HC 17 | TNTHC17 | Bộ | 24 | 342,000 |
3 | Khóa tay nắm tròn EX 02 Vệ sinh | TNTEX02V | Bộ | 32 | 171,000 |
4 | Khóa tay nắm tròn EX 05 Vệ sinh | TNTEX05V | Bộ | 32 | 171,000 |
5 | Khóa tay nắm tròn EX 02 | TNTEX02 | Bộ | 32 | 173,000 |
6 | Khóa tay nắm tròn EX 03 | TNTEX03 | Bộ | 32 | 173,000 |
7 | Khóa tay nắm tròn EX 05 | TNTEX05 | Bộ | 32 | 173,000 |
Bảng giá khóa cửa gỗ Vickini
Sau đây là bảng báo giá tất cả các mẫu khóa hãng Vickini dành cho cửa gỗ. Để xem hình ảnh mẫu khóa thì bạn copy mã sổ sản phẩm tra tại hãng hoặc đại lý.
30. KHÓA CỬA NẮM ĐẤM | |||||
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30700.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 178,200 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30800.002 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 154,000 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30800.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 199,100 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30854.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 237,600 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30854.001 AC nâu bóng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 289,300 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30854.001 BN/GP đen vàng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30856.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 237,600 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30856.001 BN/AC đen nâu | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 289,300 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30850.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 237,600 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30850.001 BN/AC đen nâu | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 289,300 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30851.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 237,600 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30851.001 BN/AC đen nâu | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 289,300 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30900.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 305,800 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30900.002 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 254,100 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30950.001 SSS/W1 inox mờ/ vân gỗ sồi đậm | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 268,400 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30950.001 SSS/W2 inox mờ/ vân gỗ óc chó | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 268,400 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30950.001 AC/W5 nâu bóng/ vân gỗ óc chó | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 303,600 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30950.001 SSS/W6 inox mờ/ vân gỗ sồi nhạt | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 268,400 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30960.001 SSS/PSS inox | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 251,900 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30960.001 BN/GP đen vàng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 315,700 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30586.001 BSN/NP trắng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 299,200 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30586.001 BN/GP đen vàng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 357,500 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30586.001 AC/AC nâu | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 325,600 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30587.001 BSN/NP trắng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 305,800 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30587.001 BN/GP đen vàng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 361,900 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30587.001 AC/AC nâu | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 331,100 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30588.001 BSN/NP trắng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 315,700 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30588.001 BN/GP đen vàng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 371,800 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30588.001 AC/AC nâu | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 341,000 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30589.001 BSN/NP trắng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 331,100 |
Khóa cửa nắm đấm VICKINI 30589.001 BN/GP đen vàng | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 389,400 |
Khóa cửa thêm VICKINI 30101.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 6 | Bộ | 233,200 |
Cò khóa VICKINI 30901.001 (90mm) | 24 tháng | 300 | 15 | Cái | #N/A |
31. KHÓA CỬA TRÒN GẠT | |||||
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31683.001 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 375,100 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31684.001 BSN/SSS trắng trái inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 364,100 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31684.001 BSN/SSS trắng phải inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 364,100 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31685.001 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 374,000 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31686.001 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 385,000 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31687.001 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 375,100 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31688.001 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 554,400 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31688.002 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 492,800 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31689.001 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 554,400 |
Khóa cửa tròn gạt VICKINI 31690.001 BSN/SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 1 | Bộ | 594,000 |
32. KHÓA CỬA NẸP THÉP 235MM | |||||
Khóa cửa nẹp VICKINI 32012.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32012.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32012.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32012.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32013.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32013.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32013.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32013.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32014.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32014.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32014.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32014.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32015.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32015.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32015.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32015.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32016.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32016.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32016.001 ORB/GP đen mờ khoen vàng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32016.002 ORB/GP đen mờ khoen vàng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32017.001 GYM/AC nâu nho, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32017.002 GYM/AC nâu nho, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32017.001 GYM/CF cafe nho, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32017.002 GYM/CF cafe nho, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32017.001 CF cafe vàng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 32017.002 CF cafe vàng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 355,300 |
33. KHÓA CỬA NẸP THÉP 260MM | |||||
Tay khóa cửa nẹp VICKINI 33201.001 SPR bạc sơn | 12 tháng | 20 | 1 | Cặp | 179,300 |
Tay khóa cửa nẹp VICKINI 33204.001 BSN ken xước bóng | 12 tháng | 20 | 1 | Cặp | 184,800 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33012.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33012.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33012.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33012.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33013.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33013.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33013.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33013.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33014.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33014.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33014.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33014.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33014.202 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 546,700 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33015.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33015.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33015.001 MSB bạc xước mờ, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33015.002 MSB bạc xước mờ, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33016.001 BSN ken xước bóng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33016.002 BSN ken xước bóng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33016.001 ORB/GP đen mờ khoen vàng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33016.002 ORB/GP đen mờ khoen vàng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33017.001 GYM/AC nâu nho, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33017.002 GYM/AC nâu nho, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33017.001 GYM/CF cafe nho, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33017.002 GYM/CF cafe nho, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33017.001 CF cafe vàng, ruột chốt | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 520,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 33017.002 CF cafe vàng, ruột 2 đầu | 12 tháng | 12 | 1 | Bộ | 539,000 |
34. KHÓA CỬA PHÂN THỂ HỢP KIM KẼM | |||||
Khóa cửa phân thể VICKINI 34150.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34150.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34150.101 CP Crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34150.102 CP Crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,375,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34582.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34582.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,375,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34582.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,364,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34582.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,342,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34121.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,331,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34121.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,320,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34121.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,309,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34121.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,298,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34128.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,364,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34128.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,342,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34128.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,331,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34128.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,320,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34540.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,342,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34540.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,331,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34540.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,320,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34540.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,298,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34109.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,375,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34109.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,353,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34109.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,342,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34109.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,331,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34135.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,485,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34135.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,474,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34135.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,441,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34135.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,430,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34127.101 MSN/MS ken xước mờ – nâu gỗ mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,430,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34127.102 MSN/MS ken xước mờ – nâu gỗ mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34127.101 CP/BC crom bóng – đen bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34127.102 CP/BC crom bóng – đen bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,408,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34573.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,331,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34573.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,320,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34573.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,309,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34573.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,298,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34117.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,342,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34117.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,331,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34117.101 OBP đen mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34117.102 OBP đen mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34103.101 CF café vàng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,452,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34103.102 CF café vàng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,441,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34103.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,430,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34103.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34568.101 CF café vàng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34568.102 CF café vàng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34568.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34568.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34111.101 CF café vàng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34111.102 CF café vàng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34111.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34111.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34556.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,408,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 34556.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
35. KHÓA CỬA NẸP 260MM HỢP KIM KẼM | |||||
Khóa cửa nẹp VICKINI 35150.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,474,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35150.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,452,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35150.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,408,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35150.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35582.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,452,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35582.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,441,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35582.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35582.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35121.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,408,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35121.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35121.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,353,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35121.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,342,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35128.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,430,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35128.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,408,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35128.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35128.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,375,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35540.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,430,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35540.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35540.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35540.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35109.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,463,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35109.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,452,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35109.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,430,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35109.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35135.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,606,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35135.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,595,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35127.101 MSN/MS ken xước mờ – nâu gỗ mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,573,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35127.102 MSN/MS ken xước mờ – nâu gỗ mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,551,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35127.101 CP/BC crom bóng – đen bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,529,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35127.102 CP/BC crom bóng – đen bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,518,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35573.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,430,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35573.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,419,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35573.101 CP crom bóng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35573.102 CP crom bóng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,375,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35117.101 MSN ken xước mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,397,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35117.102 MSN ken xước mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,386,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35117.101 OBP đen mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,452,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35117.102 OBP đen mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,441,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35103.101 CF café vàng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,551,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35103.102 CF café vàng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,529,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35103.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,518,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35103.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,507,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35568.101 CF café vàng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,540,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35568.102 CF café vàng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,529,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35568.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,496,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35568.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,485,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35111.101 CF café vàng, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,529,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35111.102 CF café vàng, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,507,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35111.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,496,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35111.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,485,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35556.101 GYM/AC nâu nho mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,496,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 35556.102 GYM/AC nâu nho mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,485,000 |
36. KHÓA CỬA KHÁCH SẠN | |||||
Khóa cửa khách sạn VICKINI 36513.001 SSS trái | 24 tháng | 8 | 1 | Bộ | 2,277,000 |
Khóa cửa khách sạn VICKINI 36513.002 SSS phải | 24 tháng | 8 | 1 | Bộ | 2,277,000 |
Khóa cửa khách sạn VICKINI 36586.001 SSS trái | 24 tháng | 8 | 1 | Bộ | 2,585,000 |
Khóa cửa khách sạn VICKINI 36586.002 SSS phải | 24 tháng | 8 | 1 | Bộ | 2,585,000 |
Khóa cửa khách sạn VICKINI 36628.001 SSS trái | 24 tháng | 8 | 1 | Bộ | 4,774,000 |
Khóa cửa khách sạn VICKINI 36628.002 SSS phải | 24 tháng | 8 | 1 | Bộ | 4,774,000 |
Thiết bị mã hóa VICKINI 36008.001 BT đen | 24 tháng | 3 | 1 | Cái | 4,719,000 |
Thiết bị truy suất VICKINI 36009.001 BT đen | 24 tháng | 4 | 1 | Cái | 15,345,000 |
Thiết bị đọc thẻ VICKINI 36010.001 BT đen (kiểm soát ra vào) | 24 tháng | 4 | 1 | Cái | 6,600,000 |
Thiết bị đọc thẻ thang máy VICKINI 36011.001 BT đen (kiểm soát ra vào) | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 30,690,000 |
Thẻ từ khách sạn VICKINI 36100.001 | 24 tháng | 300 | 1 | Cái | 53,900 |
Công tắc nguồn VICKINI 36101.001 WT trắng | 24 tháng | 25 | 1 | Cái | 1,004,300 |
37. KHÓA CỬA INOX SUS304 | |||||
Khóa cửa phân thể VICKINI 37102.101 SSS inox mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,084,600 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 37102.102 SSS inox mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,072,500 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 37103.101 SSS inox mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,059,300 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 37103.102 SSS inox mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,048,300 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 37106.101 SSS inox mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,059,300 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 37106.102 SSS inox mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,048,300 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 37115.101 SSS inox mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,059,300 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 37115.102 SSS inox mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,048,300 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37915.101 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37915.102 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37916.101 SSS inox mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37916.102 SSS inox mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37917.101 SSS inox mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37917.102 SSS inox mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37918.101 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37918.102 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,683,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37919.101 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,815,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37919.102 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,793,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37920.101 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,815,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 37920.102 PSS/SSS inox bóng/ mờ, ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 1,793,000 |
38. KHÓA CỬA THAU | |||||
Khóa cửa nẹp VICKINI 38401.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,135,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38401.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,069,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38401.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,257,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38401.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,191,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38001.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,508,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38001.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,442,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38001.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,058,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38001.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,003,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38802.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 9,229,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38802.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 9,163,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38802.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 11,836,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38802.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 11,770,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38402.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,465,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38402.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,399,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38402.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,510,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38402.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,444,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38002.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,640,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38002.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,574,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38002.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,190,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38002.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,124,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38403.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,201,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38403.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,135,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38403.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,312,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38403.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,257,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38003.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,508,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38003.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,442,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38003.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,058,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38003.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,003,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38404.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,069,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38404.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,003,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38404.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,993,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38404.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,949,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38004.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,651,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38004.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,585,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38004.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,201,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38004.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,135,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38405.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,003,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38405.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 2,948,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38405.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,949,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38405.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,883,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38005.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,508,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38005.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,442,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38005.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,058,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38005.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,992,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38406.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,333,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38406.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 3,267,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38406.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,378,000 |
Khóa cửa nẹp VICKINI 38406.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 4,312,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38006.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,695,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38006.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 2,640,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38006.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,245,000 |
Khóa cửa phân thể VICKINI 38006.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 12 | 1 | Bộ | 3,190,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38806.101 RG vàng hồng , ruột chốt | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 10,494,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38806.102 RG vàng hồng , ruột 2 đầu | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 10,428,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38806.101 K24 vàng 24K , ruột chốt | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 13,475,000 |
Khóa cửa sảnh VICKINI 38806.102 K24 vàng 24K , ruột 2 đầu | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 13,409,000 |
39. KHÓA CỬA SẢNH | |||||
Khóa cửa đại sảnh VICKINI 39871.001 AC nâu bóng | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 1,177,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39871.002 AC nâu bóng | 24 tháng | 6 | 1 | Cặp | 883,300 |
Khóa cửa đại sảnh VICKINI 39871.001 CF café vàng | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 1,177,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39871.002 CF café vàng | 24 tháng | 6 | 1 | Cặp | 883,300 |
Khóa cửa đại sảnh VICKINI 39304.001 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 3,861,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39304.002 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Cặp | 3,278,000 |
Khóa cửa đại sảnh VICKINI 39501.003 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 3,883,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39501.004 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Cặp | 3,300,000 |
Khóa cửa đại sảnh VICKINI 39305.001 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 4,818,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39305.002 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Cặp | 3,300,000 |
Khóa cửa đại sảnh VICKINI 39502.001 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 3,883,000 |
Khóa cửa đại sảnh VICKINI 39502.003 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 3,883,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39502.004 CF café vàng | 24 tháng | 4 | 1 | Cặp | 3,300,000 |
39. KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ | |||||
Khóa cửa điện tử VICKINI 39701.001 SPR bạc sơn | 24 tháng | 6 | 1 | Bộ | 5,720,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39701.002 SPR bạc sơn | 24 tháng | 8 | 1 | Bộ | 5,720,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39801.001 CP crom bóng | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 9,042,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39801.002 CP (APP) crom bóng | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 10,901,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39801.001 OBP đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 9,042,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39801.002 OBP (APP) đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 10,901,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39801.001 GYM-AC nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 6,468,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39801.002 GYM-AC (APP) nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,799,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39812.001 MSN ken xước mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 5,995,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39812.002 MSN (APP) ken xước mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,326,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39812.001 OBP đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 5,995,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39812.002 OBP (APP) đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,326,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39812.001 GYM-AC nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 5,995,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39812.002 GYM-AC (APP) nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,326,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39813.002 CF (APP) café | 24 tháng | 2 | 1 | Bộ | 14,146,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39813.101 CF café | 24 tháng | 2 | 1 | Cặp | 7,546,000 |
Tay khóa cửa đại sảnh VICKINI 39813.101 GYM-AC nâu nho | 24 tháng | 2 | 1 | Cặp | 7,546,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39813.002 GYM-AC (APP) nâu nho | 24 tháng | 2 | 1 | Bộ | 14,146,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39888.001 MSN ken xước mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,777,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39888.002 MSN (APP) | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 9,636,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39888.001 OBP đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,777,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39888.002 OBP (APP) đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 9,636,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39888.001 GYM-AC nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,777,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39888.002 GYM-AC (APP) nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 9,636,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39810.001 MSN ken xước mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,062,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39810.002 MSN (APP) | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 8,393,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39810.001 OBP đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,062,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39810.002 OBP (APP) đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 8,393,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39810.001 GYM-AC nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 7,062,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39810.002 GYM-AC (APP) nâu nho | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 8,393,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39887.001 OBP đen mờ | 12 tháng | 4 | 1 | Bộ | 3,982,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39889.002 OBP (APP) đen mờ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 12,496,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39889.002 RED (APP) đỏ | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | #N/A |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39889.002 BLE (APP) xanh | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 12,496,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39889.002 GRE (APP) xám | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 12,496,000 |
Khóa cửa điện tử VICKINI 39889.002 BRW (APP) nâu | 24 tháng | 4 | 1 | Bộ | 12,496,000 |
40. THÂN KHÓA CỬA | |||||
Thân khóa cửa VICKINI 40580.001 BSN ken xước bóng | 24 tháng | 20 | 1 | Cái | 78,100 |
Thân khóa cửa VICKINI 40850.001 BSN ken xước bóng | 24 tháng | 20 | 1 | Cái | 294,800 |
Thân khóa cửa VICKINI 40850.001 BGP thau xước | 24 tháng | 20 | 1 | Cái | 331,100 |
Thân khóa cửa VICKINI 40854.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 20 | 1 | Cái | 319,000 |
Thân khóa cửa VICKINI 40855.001 SSS inox mờ | 24 tháng | 24 | 12 | Cái | 322,300 |
Thân khóa cửa VICKINI 40855.001 BGP thau xước | 24 tháng | 24 | 12 | Cái | 337,700 |
Thân khóa cửa VICKINI 40851.001 BSN ken xước | 12 tháng | 20 | 1 | Cái | 117,700 |
Thân ruột khóa cửa VICKINI 40852.002 BSN ken xước bóng, 2 đầu chìa | 12 tháng | 20 | 1 | Bộ | 209,000 |
Thân khóa cửa VICKINI 40860.001 BGP thau xước | 24 tháng | 24 | 12 | Cái | 350,900 |
Thân khóa đại sảnh VICKINI 40704.001 GP chuẩn mỹ | 20 | 1 | Cái | 895,400 | |
41. RUỘT KHÓA CỬA | |||||
Ruột khóa cửa VICKINI 41115.002-70mm BSN ken xước bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 165,000 |
Ruột VICKINI 41115.002-70mm AC 2 đầu nâu | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 141,900 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41115.002-70mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 165,000 |
Ruột VICKINI 41115.002-70mm CF café, 2 đầu | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 147,400 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41116.001-70mm GP vàng bóng, chốt | 100 | 1 | Cái | 74,800 | |
Ruột khoá cửa VICKINI 41116.001-70mm BSN ken xước bóng, chốt | 100 | 1 | Cái | 74,800 | |
Ruột khóa cửa VICKINI 41116.002-70mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 12 tháng | 100 | 1 | Cái | 74,800 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41106.002-70mm BSN ken xước bóng, 2 đầu chìa | 12 tháng | 80 | 20 | Cái | 117,700 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41106.001-70mm BSN ken xước bóng, 1 đầu chốt | 12 tháng | 80 | 20 | Cái | 111,100 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41106.002-70mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 12 tháng | 80 | 20 | Cái | 123,200 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41106.001-70mm GP vàng bóng, 1 đầu chốt | 12 tháng | 80 | 20 | Cái | 116,600 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.002-70mm BSN ken xước bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 234,300 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.001-70mm BSN ken xước bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 247,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.003-70mm BSN ken xước bóng, 1 đầu cửa toilet | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 203,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.002-70mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 240,900 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.001-70mm GP vàng bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 254,100 |
Phôi chìa 41108.011 NP ken bóng | 24 tháng | 100 | 100 | Cái | 14,410 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.101-75mm BSN ken xước bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 258,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.102-75mm BSN ken xước bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 247,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.102-75mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 247,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41108.101-75mm GP vàng bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 80 | 20 | Cái | 258,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.002-70mm BSN ken xước bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 271,700 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.001-70mm BSN ken xước bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 284,900 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.002-70mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 278,300 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.001-70mm GP vàng bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 341,000 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.102-75mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 284,900 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.101-75mm GP vàng bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 346,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.202-80mm GP vàng bóng, 2 đầu chìa | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 291,500 |
Ruột khóa cửa VICKINI 41109.201-80mm GP vàng bóng, 1 đầu chốt | 24 tháng | 60 | 12 | Cái | 353,100 |
Ruột sảnh VICKINI 41118.001-32mm GP vàng bóng | 50 | 1 | Cái | 416,900 |
Nguồn bài viết: Bảng giá các loại ổ khóa cửa gỗ bằng đồng, Inox, hợp kim năm 2021
source https://cuanhuanamwindows.com/bang-gia-cac-loai-o-khoa-cua-go.html
Nhận xét
Đăng nhận xét